Dictionary backfill

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webbackfill verb uk / ˈbæk.fɪl / us / ˈbæk.fɪl / backfill verb (MATERIAL) [ I or T ] to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has been taken out: Dig a large hole for the plant, then backfill with soil and compost. Finally, backfill the trench. SMART Vocabulary: 関連した語句 Filling and completing box ticking

backfill translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

WebBackfill – Mine waste or rock used to support the roof after coal removal. Barren - Said of rock or vein material containing no minerals of value, and of strata without coal, or containing coal in seams too thin to be workable. Barricading - Enclosing part of a mine to prevent inflow of noxious gasses from a mine fire or an explosion. WebMar 27, 2024 · Backfilling Person 1 lays on back, pulling knees to chest, making an impromptu toilet. Person 2 then sits on "toilet", shits into person 1's ass. Person 2 "back … grand canyon national park railroad https://ciiembroidery.com

Glossary of Mining Terms

Webbackfill the foundation. site grading, backfill. soil for fill or backfill. underground jamming backfill. Visit the Spanish-English Forum. Help WordReference: Ask in the forums … WebBackfill a fe w inches of the. [...] conduit with sealant to prevent moisture intrusion from inside the conduit. georgfischer.se. georgfischer.se. Rellene unos cuantos c entímetros. [...] del conducto con sellante para impedir la entrada de humedad desde dentro del conducto. georgfischer.se. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill compactor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … grand canyon nationalpark sehen

Backfilling machine trong xây dựng nghĩa là gì?

Category:Backfills - definition of backfills by The Free Dictionary

Tags:Dictionary backfill

Dictionary backfill

Backfilling machine trong xây dựng nghĩa là gì?

WebDefinition and Usage The fillna () method replaces the NULL values with a specified value. The fillna () method returns a new DataFrame object unless the inplace parameter is set to True, in that case the fillna () method does the replacing in the original DataFrame instead. Syntax dataframe .fillna (value, method, axis, inplace, limit, downcast) WebThe backfill was identified as a dark gray clay silt with mixed gravel and lumps of redeposited subsoil. Cover the pipe with some washed stone, and then backfill the …

Dictionary backfill

Did you know?

WebDefine backfills. backfills synonyms, backfills pronunciation, backfills translation, English dictionary definition of backfills. n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled , back·fill·ing , back·fills 1. To refill with such material. ... PCCE's work has also determined that backfill quality control is an important area ... Webbackfill translations: 回填,重新填上(坑、沟等), 用新员工填补职位空缺, 回填土;回填料. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary.

Webbackfill noun [ U ] uk / ˈbæk.fɪl / us / ˈbæk.fɪl / material used to fill a hole that has been created by digging, etc. 回填土;回填料 Some of the fluorite produced from the lead mines was used as backfill underground. 铅矿产生的一部分萤石曾被用来作为地下回填材料。 (Translation of backfill from the Cambridge English-Chinese (Simplified) Dictionary © … WebApr 14, 2024 · Be sure to locate them at least five feet apart from one another or any other plants similar in size—smaller plants can be located closer to your fountaingrass, with the knowledge that someday the …

WebApr 6, 2024 · backfill in American English (ˈbækˌfɪl ) verb transitive, verb intransitive 1. to refill (an excavation) as with earth, etc. previously removed noun 2. material used in … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling material là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling machine là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... grand canyon national park points of interestWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … chindunduma 1 high school logoWebBackfill There can be the case when you may want to run the DAG for a specified historical period e.g., A data filling DAG is created with start_date 2024-11-21, but another user requires the output data from a month ago i.e., 2024-10-21 . … chindu bhagavathamWebbackfill 1. To re-fill a trench once an excavation has been completed. 1A. To re-fill a cut and cover tunnels 1B. To re-fill unused canals 1C. To re-fill trenches for gas, water, power and communication lines 2. Material used for backfilling, usually spoil from the original excavation. baulk balk chin dude frm fairly odd parentsWebknife: [noun] a cutting instrument consisting of a sharp blade fastened to a handle. a weapon or tool resembling a knife. chin duppyWebbackfill Significado, definición, qué es backfill: 1. to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has…. Aprender más. chindusWebbackfill verb uk / ˈbæk.fɪl / us / ˈbæk.fɪl / backfill verb (MATERIAL) [ I or T ] to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has been taken … grand canyon national park shirts